8 thức trong Phật giáo không phải là những thực thể cố định mà luôn biến động không ngừng, chịu sự ảnh hưởng của nghiệp lực và môi trường xung quanh. Việc hiểu rõ về tám thức giúp ta nhận thức rõ ràng hơn về bản chất của tâm thức, từ đó chuyển hóa những phiền não, khổ đau và hướng đến sự giải thoát. Cùng Phật Sự 247 tìm hiểu ngay trong bào viết dưới đây.
8 Thức Trong Phật Giáo
Sáu Thức Đầu
Sáu thức đầu, bao gồm nhãn thức, nhĩ thức, tị thức, thiệt thức, thân thức và ý thức, được ví như sáu cửa sổ tâm hồn, giúp con người tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài. Mỗi thức có chức năng và phạm vi hoạt động riêng biệt, góp phần tạo nên nhận thức của chúng ta về thế giới.
Nhãn thức là sự nhận biết về hình ảnh, màu sắc thông qua đôi mắt. Nhĩ thức là sự nhận biết về âm thanh thông qua đôi tai. Tị thức là sự nhận biết về mùi hương thông qua khứu giác. Thiệt thức là sự nhận biết về vị giác thông qua lưỡi. Thân thức là sự nhận biết về cảm xúc, xúc chạm trên da thịt. Ý thức là sự phân biệt, hiểu biết, suy nghĩ, tưởng tượng, ghi nhớ, mộng mơ… thông qua ý tưởng.
Trong sáu thức đầu, ý thức được xem là thức lanh lẹ và khôn ngoan nhất, như lời khẳng định trong bài thơ Bát thức: “Độc hữu nhất cá tối linh ly” (Riêng có một cái thức rất lanh lẹ). Ý thức đóng vai trò chủ đạo trong việc suy nghĩ, hành động, và tạo tác. Khi ta hướng đến những điều thiện lành, ý thức sẽ dẫn dắt ta thực hiện những hành động tốt đẹp. Ngược lại, khi ta hướng đến những điều ác, ý thức cũng sẽ dẫn dắt ta tạo ra những hành vi sai trái.
Do đó, trong Duy thức học, có câu nói: “Công vi thủ, tội vi khôi” (Nói về “Công” thì thức này hơn hết, còn luận về “Tội” thì nó cũng đứng đầu). Bên cạnh đó, ý thức cũng có khả năng chấp ngã và chấp pháp, dẫn đến những phiền não và khổ đau.
Mạt Na Thức
Bên cạnh sáu thức thông dụng, hai thức Mạt na thức và A-lại-da thức (hay Tàng thức) đóng vai trò vô cùng quan trọng và ẩn chứa những khía cạnh thâm sâu, vi diệu trong hệ thống thức theo Duy thức học. Mạt na thức được sinh ra từ Tàng thức và sau đó quay lại nắm lấy Tàng thức, xem đó là cái “ngã” riêng biệt và độc lập của mình. Chính nhận thức sai lầm này của Mạt na thức là nguyên nhân dẫn đến phần lớn những khổ đau trong cuộc sống của chúng ta.
Mạt na thức có chức năng truyền tải tất cả các “hạt giống” (dấu ấn nghiệp) vào Tàng thức, đồng thời kích hoạt những “hạt giống” này để chúng biểu hiện thành hiện hành. Do đó, ý thức (thức thứ sáu) dựa trên cơ sở của Mạt na thức để thực hiện các hoạt động hiểu biết, phân biệt và phán đoán. Nói cách khác, Mạt na thức đóng vai trò như “ý căn” của thức thứ sáu.
Tàng Thức (A-Lại-Da Thức)
A-lại-da thức là gì? Tàng thức (A-lại-da thức) không chỉ đóng vai trò là kho lưu trữ các “hạt giống” (dấu ấn nghiệp) mà bản thân nó cũng chính là những “hạt giống” đó. Thức thứ tám này còn có khả năng chấp trì, từ vô thủy làm chỗ nương tựa bình đẳng cho mọi pháp.
Nhờ khả năng lưu giữ các chủng tử và làm nền tảng cho các pháp hiện hành, A lại da thúc đẩy sự biến hiện của các pháp hiện hành từ chủng tử và đồng thời tạo chỗ nương tựa cho chúng. Thức này chấp trì tất cả các pháp thuận với luân hồi, khiến chúng sinh luân chuyển trong sinh tử.
Tàng thức chính là nơi lưu giữ các hoặc (tham lam, sân hận, si mê), nghiệp (hành động tạo nghiệp) và sinh (bốn trạng thái sinh: noãn, thai, thấp, hóa), những yếu tố thúc đẩy luân hồi. Thức này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự luân chuyển trong sinh tử.
Lời Kết
Hành trình khám phá 8 thức trong Phật giáo là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng bổ ích. Mỗi thức đều chứa đựng những bài học quý giá về bản thân và thế giới, giúp chúng ta nhìn rõ hơn những ảo tưởng che giấu bản chất thực sự của thực tại. Bằng sự nỗ lực và rèn luyện không ngừng, con người có khả năng chuyển hóa những ý thức tiêu cực thành ý thức tích cực, từ đó gặt hái hạnh phúc và bình an viên mãn trong cuộc sống.